STT | Mô tả hàng hóa |
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH: | |
1 | Mercedes Sprinter 2.2L, động cơ Turbo Diesel |
2 | Dung tích động cơ: 2.143 cc |
3 | Công suất cực đại: 120 Kw |
4 | Tiêu chuẩn khí thải: Euro 6 |
5 | Tay lái thuận (bên trái) |
6 | Màu xe: Màu trắng |
7 | Số chỗ ngồi : 7 + 1 |
8 | Kích thước tổng thể D x R x C khoảng: 6080 x 1993 x 2750 mm |
9 | Dung tích bình nhiên liệu: 75 lít |
10 | Nhiên liệu sử dụng: Dầu |
11 | Hộp số: 6 số sàn |
12 | Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa |
13 | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
14 | Hệ thống tay lái: Tay lái thuận |
II. CÁC PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO GỒM: | |
1 | Điều hoà nhiệt độ hai chiều cho khoang lái: 01 bộ |
2 | Cửa sổ khoang lái điều khiển điện: 01 bộ |
3 | Túi khí bảo vệ lái xe: 01 chiếc |
4 | Khoá cửa trung tâm: 01 bộ |
5 | Điều khiển từ xa: 01 bộ |
6 | Đồng hồ hiển thị tốc độ: 01 bộ |
7 | Đồng hồ báo nhiệt độ máy: 01 bộ |
8 | Đồng hồ báo mức nhiên liệu: 01 bộ |
9 | AM/FM Radio : 01 bộ |
10 | Tựa đầu phía trước: 01 bộ |
11 | Dây đai an toàn phía trước:01 bộ |
12 | Gương chiếu hậu bên ngoài: 01 bộ |
13 | Gương chiếu hậu bên trong: 01 chiếc |
14 | Chắn nắng phía trước: 02 chiếc |
15 | Rửa kính phía trước: 01 bộ |
16 | Bộ dụng cụ tiêu chuẩn kèm theo xe: 01 bộ |
17 | Bánh xe dự phòng: 01 bộ |
18 | Sách hướng dẫn sử dụng : 01 quyển |
III. TRANG THIẾT BỊ KHOANG BỆNH NHÂN: | |
1 | Hệ thống điều hòa hai chiều cho khoang bệnh nhân: 01 bộ |
2 | Đèn LED dài – hệ thống còi, amply và loa: 01 bộ |
3 | Invertor (1000 W): 01 bộ |
4 | Bộ chỉnh lưu (15 AH): 01 bộ |
5 | Nguồn điện 220V/AC cùng với hệ thống ổ cắm: 03 bộ |
6 | Nguồn điện 12V/DC cùng với hệ thống ổ cắm: 03 bộ |
7 | Đèn huỳnh quang gồm loại dài và loại đèn tròn: 01 bộ |
8 | Bộ nguồn Ắc quy: 01 bộ |
9 | Bộ sưởi ấm: 01 bộ |
10 | Bảng điều khiển điện: 01 bộ |
11 | Đèn chiếu sáng phía sau: 01 bộ |
12 | Đèn bên sườn màu đỏ: 01 bộ |
13 | Chậu rửa tay với bơm nước 12V/DC: 01 chiếc |
14 | Bộ điện đàm giữa khoang lái và khoang bệnh nhân: 01 bộ |
15 | Tủ đựng thiết bị y tế bằng gỗ MDF cao cấp: 01 bộ |
16 | Quạt thông gió nóc xe: 01 chiếc |
17 | Hệ thống Oxy âm : 02 bình oxy 20 lite |
18 | Đầu ra của hệ thống oxy: 02 ổ âm tường trên vách xe |
19 | Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ |
20 | Ghế ngồi cho nhân viên y tế: 02 chiếc |
21 | Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ |
22 | Vách ngăn có cửa sổ trượt: 01 bộ |
23 | Trần và tường phủ bằng tấm công nghiệp cao cấp : 01 bộ |
24 | Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ |
Bao gồm 26 chi tiết:
STT | Tên kỹ thuật | Chi tiết |
1 | Non-steril Gloves | Găng tay không tiệt trùng |
2 | Roll splint | Cuộn nẹp |
3 | Sphygmanometer | Máy đo huyết áp |
4 | Stethoscope single head | Ống nghe một đầu |
5 | Diagnostic Penlight | Đèn điện bút máy chuẩn đoán |
6 | Sterile gauze compresses 10x10cm | Gạc vô trùng nén 10x10cm |
7 | Elastic Bandage OB 5, 7 and 10 cm | Băng đàn hồi ON 5, 7 và 10 cm |
8 | Medication package DIN M | Thuốc gói DIN M |
9 | Medication package DIN G | Thuốc gói DIN G |
10 | Cohesive elastic medication Bandage | Băng thuốc đàn hồi dính kết |
11 | Sterile medication cloths 40×60 | Quần áo khử trùng thuốc 40×60 |
12 | Sterile medication cloths 60×80 | Quần áo khử trùng thuốc 60×80 |
13 | Sterile medication cloths 80×120 | Quần áo khử trùng thuốc 80×120 |
14 | Cloth triangular vaccum packed sheet | Vải chân không tam giác được đóng gói tấm |
15 | Plaster Roll 2,5cm x 5m | Thạch cao cuộn 2,5cm x 5m |
16 | Medication strip plaster 5x6cm | Dải thạch cao thuốc 5x6cm |
17 | Medicated plaster package | Gói thạch cao thuốc |
18 | Quick release latex free tourniquet first | Nhanh chóng giải phóng không mủ garô xoắn đầu tiên |
19 | Pharmasil 250ml | Pharmasil 250ml |
20 | 250ml physiologic solution | Giải pháp sinh học 250ml |
21 | Protection set | Bộ bảo vệ |
22 | First aid scissor | Kéo sơ cứu |
23 | Pean clamp 14cm | Kẹp Pean 14cm |
24 | Disposable instant ice pack | Túi đá khẩn cấp dùng một lần |
25 | Disposable instant hot pack | Túi nóng khẩn cấp dùng một lần |
26 | Isothermic blanket | Chăn giữ nhiệt |
1. Emergency stretcher:
Cáng chính (ES-120) và tấm đỡ cáng (Emergency stretcher and Two Movement Stretcher Platform):
FEATURES
- Ambulance stretcher made of special hardened aluminum, tested with a maximum of 250 kg. load.
- 160 kg. maximum official carrying capacity.
- Only one person can load and unload the stretcher with patient in the ambulance
- Head portion height can be adjusted gradually.
- Foot portion can be elevated from a single point.
- Foldable side railings.
- Rear wheels have locking feature.
- Double wheels of upper part.
2.Cáng phụ mềm (Spine board):
- Spine Board (Plastic) ES-510:
- Made of hard plastic with vacuum system.
- 160 kg. maximum carrying capacity.
- Two different types for children and adults.
- 3 seat belts for adult type, 2 for children type.
3. Hệ thống Oxy, lưu lượng kế và bình làm ẩm cho bình Oxy (Flowmeter/Humidifier):
- EVO-30 is designed to obtain humidified oxygen and vacuum in ambulances.
- oxygen gas outles (BS)
- Medical gas outlets are offered as a whole with double graded safety system and filter.
- Üzümcü medical gas outlets that posses CE mark, are produced İn accordance with EN 737-1 Standard.
- venture type vacuum regülatör
- Vacuum regulators regulate the vacuum between 0-760 mmHg. They meet EN ISO 10524-1 Standard and posses CE mark.
- flovvmeter
- Flowmeter has a gas flow adjustment between 0-15 LPM. The humldity jars have a capacity of 150 mL. Üzümcü flowmeters that posses CE mark, are produced in accordance with EN ISO 13220 Standard.
- vacuum jar
- EVO-30 is used 1 L capacity vacuum jars.
- regulators
- Double pressure gauges to indicate inlet and outlet pressure and also adjustment screw included. Üzümcü regulators that posses CE mark, are produced in accordence witn EN 10524-3 Standard.
4. Đồng hồ huyết áp treo tường (Wall Type Sphygmomanometer)
15 cm diameter, easy-to-read highcontrast display.
Adult and child cuffs.
Easy fixation in ambulance.
6.Máy hút dịch (Suction unit):
- Máy hút dịch ((OB-2012):
- Portable suction unit.
- Wall mounting charging bracket 12 VDC / 220 VAC
- 1000 ml. container having autoclaveability.
- Compatible with (IEC 601-1, EN 60601-1-2,EN 1789:1999) EU standards
- 30 lpm clinical airflow.
- 800 mbar suction.
- 3.5 kg. weight.
7. Máy sốc tim (Defibrillator):
Máy sốc tim Primedic AED
Xuất xứ : Đức
NỘI THẤT XE
NGOẠI THẤT XE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “MERCEDES SPRINER”