STT | Mô tả hàng hóa |
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH: | |
1 | Xe cứu thương Ford Transit 2.0L EcoBlue Duratorq, Diesel |
2 | Dung tích động cơ: 1.995 cc |
3 | Công suất cực đại: 125 Kw |
4 | Tiêu chuẩn khí thải: Euro 6 |
5 | Tay lái thuận (bên trái) |
6 | Màu xe: Màu trắng |
7 | Số chỗ ngồi : 7 + 1 |
8 | Kích thước tổng thể D x R x C khoảng: 5981 x 2059 x 2786 mm |
9 | Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít |
10 | Nhiên liệu sử dụng: Dầu |
11 | Hộp số: 6 số sàn |
12 | Hệ thống phanh trước, sau: Phanh đĩa |
13 | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
14 | Hệ thống tay lái: Tay lái thuận |
II. CÁC PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO GỒM: | |
1 | Điều hoà nhiệt độ hai chiều cho khoang lái: 01 bộ |
2 | Cửa sổ khoang lái điều khiển điện: 01 bộ |
3 | Túi khí bảo vệ lái xe: 01 chiếc |
4 | Khoá cửa trung tâm: 01 bộ |
5 | Điều khiển từ xa: 01 bộ |
6 | Đồng hồ hiển thị tốc độ: 01 bộ |
7 | Đồng hồ báo nhiệt độ máy: 01 bộ |
8 | Đồng hồ báo mức nhiên liệu: 01 bộ |
9 | AM/FM Radio : 01 bộ |
10 | Tựa đầu phía trước: 01 bộ |
11 | Dây đai an toàn phía trước:01 bộ |
12 | Gương chiếu hậu bên ngoài: 01 bộ |
13 | Gương chiếu hậu bên trong: 01 chiếc |
14 | Chắn nắng phía trước: 02 chiếc |
15 | Rửa kính phía trước: 01 bộ |
16 | Bộ dụng cụ tiêu chuẩn kèm theo xe: 01 bộ |
17 | Bánh xe dự phòng: 01 bộ |
18 | Sách hướng dẫn sử dụng : 01 quyển |
III. TRANG THIẾT BỊ KHOANG BỆNH NHÂN: | |
1 | Hệ thống điều hòa hai chiều cho khoang bệnh nhân: 01 bộ |
2 | Đèn LED dài – hệ thống còi, amply và loa: 01 bộ |
3 | Invertor (1000 W): 01 bộ |
4 | Bộ chỉnh lưu (15 AH): 01 bộ |
5 | Nguồn điện 220V/AC cùng với hệ thống ổ cắm: 03 bộ |
6 | Nguồn điện 12V/DC cùng với hệ thống ổ cắm: 03 bộ |
7 | Đèn huỳnh quang gồm loại dài và loại đèn tròn: 01 bộ |
8 | Bộ nguồn Ắc quy: 01 bộ |
9 | Bộ sưởi ấm: 01 bộ |
10 | Bảng điều khiển điện: 01 bộ |
11 | Đèn chiếu sáng phía sau: 01 bộ |
12 | Đèn bên sườn màu đỏ: 01 bộ |
13 | Chậu rửa tay với bơm nước 12V/DC: 01 chiếc |
14 | Bộ điện đàm giữa khoang lái và khoang bệnh nhân: 01 bộ |
15 | Tủ đựng thiết bị y tế bằng gỗ MDF cao cấp: 01 bộ |
16 | Quạt thông gió nóc xe: 01 chiếc |
17 | Hệ thống Oxy âm : 02 bình oxy 20 lite |
18 | Đầu ra của hệ thống oxy: 02 ổ âm tường trên vách xe |
19 | Cửa kính ở cửa bên: 01 bộ |
20 | Ghế ngồi cho nhân viên y tế: 02 chiếc |
21 | Ký hiệu và logo chữ thập đỏ: 01 bộ |
22 | Vách ngăn có cửa sổ trượt: 01 bộ |
23 | Trần và tường phủ bằng tấm công nghiệp cao cấp : 01 bộ |
24 | Sàn được phủ lớp Vinyl trong ngành y tế chống trơn trượt, vệ sinh dễ dàng: 01 bộ |
Bao gồm 26 chi tiết:
1 | Non-steril Gloves | Găng tay không tiệt trùng |
2 | Roll splint | Cuộn nẹp |
3 | Sphygmanometer | Máy đo huyết áp |
4 | Stethoscope single head | Ống nghe một đầu |
5 | Diagnostic Penlight | Đèn điện bút máy chuẩn đoán |
6 | Sterile gauze compresses 10x10cm | Gạc vô trùng nén 10x10cm |
7 | Elastic Bandage OB 5, 7 and 10 cm | Băng đàn hồi ON 5, 7 và 10 cm |
8 | Medication package DIN M | Thuốc gói DIN M |
9 | Medication package DIN G | Thuốc gói DIN G |
10 | Cohesive elastic medication Bandage | Băng thuốc đàn hồi dính kết |
11 | Sterile medication cloths 40×60 | Quần áo khử trùng thuốc 40×60 |
12 | Sterile medication cloths 60×80 | Quần áo khử trùng thuốc 60×80 |
13 | Sterile medication cloths 80×120 | Quần áo khử trùng thuốc 80×120 |
14 | Cloth triangular vaccum packed sheet | Vải chân không tam giác được đóng gói tấm |
15 | Plaster Roll 2,5cm x 5m | Thạch cao cuộn 2,5cm x 5m |
16 | Medication strip plaster 5x6cm | Dải thạch cao thuốc 5x6cm |
17 | Medicated plaster package | Gói thạch cao thuốc |
18 | Quick release latex free tourniquet first | Nhanh chóng giải phóng không mủ garô xoắn đầu tiên |
19 | Pharmasil 250ml | Pharmasil 250ml |
20 | 250ml physiologic solution | Giải pháp sinh học 250ml |
21 | Protection set | Bộ bảo vệ |
22 | First aid scissor | Kéo sơ cứu |
23 | Pean clamp 14cm | Kẹp Pean 14cm |
24 | Disposable instant ice pack | Túi đá khẩn cấp dùng một lần |
25 | Disposable instant hot pack | Túi nóng khẩn cấp dùng một lần |
26 | Isothermic blanket | Chăn giữ nhiệt |
1. Emergency stretcher:
Cáng chính (ES-120) và tấm đỡ cáng (Emergency stretcher and Two Movement Stretcher Platform):
FEATURES
Ambulance stretcher made of special hardened aluminum, tested with a maximum of 250 kg. load.
160 kg. maximum official carrying capacity.
Only one person can load and unload the stretcher with patient in the ambulance
Head portion height can be adjusted gradually.
Foot portion can be elevated from a single point.
Foldable side railings.
Rear wheels have locking feature.
Double wheels of upper part.
2.Cáng phụ mềm (Spine board):
Spine Board (Plastic) ES-510:
Made of hard plastic with vacuum system.
160 kg. maximum carrying capacity.
Two different types for children and adults.
3 seat belts for adult type, 2 for children type.
3. Hệ thống Oxy, lưu lượng kế và bình làm ẩm cho bình Oxy (Flowmeter/Humidifier):
EVO-30 is designed to obtain humidified oxygen and vacuum in ambulances.
- oxygen gas outles (BS)
Medical gas outlets are offered as a whole with double graded safety system and filter.
Üzümcü medical gas outlets that posses CE mark, are produced İn accordance with EN 737-1 Standard.
- venture type vacuum regülatör
Vacuum regulators regulate the vacuum between 0-760 mmHg. They meet EN ISO 10524-1 Standard and posses CE mark.
- flovvmeter
Flowmeter has a gas flow adjustment between 0-15 LPM. The humldity jars have a capacity of 150 mL. Üzümcü flowmeters that posses CE mark, are produced in accordance with EN ISO 13220 Standard.
- vacuum jar
EVO-30 is used 1 L capacity vacuum jars.
- regulators
Double pressure gauges to indicate inlet and outlet pressure and also adjustment screw included. Üzümcü regulators that posses CE mark, are produced in accordence witn EN 10524-3 Standard.
4. Đồng hồ huyết áp treo tường (Wall Type Sphygmomanometer)
15 cm diameter, easy-to-read highcontrast display.
Adult and child cuffs.
Easy fixation in ambulance.
6.Máy hút dịch (Suction unit):
Máy hút dịch ((OB-2012):
Portable suction unit.
Wall mounting charging bracket 12 VDC / 220 VAC
1000 ml. container having autoclaveability.
Compatible with (IEC 601-1, EN 60601-1-2,EN 1789:1999) EU standards
30 lpm clinical airflow.
800 mbar suction.
3.5 kg. weight.
7. Máy sốc tim (Defibrillator):
Máy sốc tim Primedic AED
Xuất xứ : Đức
NỘI THẤT XE
NGOẠI THẤT XE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “FORD TRANSIT”